Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lọm cọm

Academic
Friendly

Từ "lọm cọm" trong tiếng Việt thường được dùng để miêu tả hành động của người già, đặc biệt những người lớn tuổi, làm việc một cách cặm cụi, chậm rãi phần vất vả. Từ này gợi lên hình ảnh của sự chăm chỉ, cần mẫn, nhưng cũng mang chút cảm giác yếu ớt, chậm chạp.

Định nghĩa:
  • Lọm cọm: Làm việc một cách chậm rãi, cẩn thận, thường do tuổi tác hoặc sức khỏe không còn tốt.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản: "Cụ lọm cọm quét sân." (Cụ lớn tuổi đang làm việc quét sân một cách chậm rãi.)
  2. Nâng cao: "Nhìn cụ ông lọm cọm làm vườn, tôi cảm thấy lòng mình tràn ngập sự kính trọng." (Hình ảnh cụ ông làm vườn chậm rãi làm người khác cảm thấy kính trọng.)
Biến thể của từ:
  • Từ "lọm cọm" có thể được sử dụng chung với các từ khác để tạo thành cụm từ. dụ: "lọm cọm làm việc", "lọm cọm chăm sóc vườn".
Từ gần giống:
  • Cặm cụi: Từ này cũng miêu tả sự chăm chỉ, cẩn thận trong công việc, nhưng không nhất thiết liên quan đến tuổi tác. dụ: " ấy cặm cụi làm bài tập về nhà."
  • Chậm chạp: Miêu tả tốc độ làm việc không nhanh, nhưng không có nghĩa nhấn mạnh đến sự già yếu như "lọm cọm".
Từ đồng nghĩa:
  • Chăm chỉ: Miêu tả sự nỗ lực làm việc, nhưng không gợi lên hình ảnh của người già.
  • Cần mẫn: Cũng có nghĩalàm việc chăm chỉ, nhưng không sắc thái yếu đuối.
  1. Nói người già cả cặm cụi làm việc: Cụ lọm cọm quét sân.

Words Containing "lọm cọm"

Comments and discussion on the word "lọm cọm"